Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillation




danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )



vacillation
[,væsə'lei∫n]
danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)



sự dao động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.