Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
văn minh



noun
civilization

[văn minh]
civilization
Những nền văn minh lớn trong lịch sử nhân loại
Great civilizations in human history
Nghiên cứu văn minh Trung Hoa
To study Chinese civilization
civilized
Đến thăm một xứ sở văn minh
To visit a civilized country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.