Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upgrowth




upgrowth
['ʌpgrouθ]
danh từ
sự lớn lên, sự phát triển
cái lớn lên, vật lớn lên
sự mọc lên, sự vươn lên
sự tăng trưởng, phát triển


/' pgrou /

danh từ
sự lớn lên, sự phát triển
cái lớn lên, vật lớn lên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.