Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwrinkle




unwrinkle
[,ʌn'riηkl]
ngoại động từ
làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng


/' n'ri kl/

ngoại động từ
làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng

Related search result for "unwrinkle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.