Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untruthfullness




untruthfullness
[,ʌn'tru:θfənis]
danh từ
tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức)
tính chất sai sự thật, tính chất không xác thực, tính chất không chính xác (tin tức)
tính không thực, tính không đúng sự thực, tính nói láo, tính nói dối (lời nói)
tính không thật thà, tính không chân thật, tính giả dối (người)


/' n'tru: fulnis/

danh từ
tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà
tính không chân thật, tính gi dối
tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.