Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthinking




unthinking
[,ʌn'θiηkiη]
tính từ
vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..)
unthinking, he threw his lighted match into the waste-paper basket
không suy nghĩ, nó ném que diêm đang cháy vào sọt giấy vụn
không suy xét/thận trọng, nhẹ dạ


/' n' i ki /

tính từ
không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.