Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthankful




unthankful
[,ʌn'θæηkfl]
tính từ
không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa


/' n' kful/

tính từ
vô n, bạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unthankful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.