Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsworn




unsworn
[,ʌn'swɔ:n]
tính từ
không được tuyên thệ
không bị ràng buộc bởi lời thề, không được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
khômg cực đoan trong sự yêu mến, không cực đoan trong sự ghét bỏ


/' n's :n/

tính từ
không được tuyên thệ

Related search result for "unsworn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.