Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsought




unsought
[,ʌn'sɔ:t]
tính từ
(+ for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến
tự đến
không tìm mà gặp
không cầu xin, không yêu cầu


/' n's :t/

tính từ
( for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến

Related search result for "unsought"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.