Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsleeping




unsleeping
[,ʌn'sli:piη]
tính từ
không ngủ, thức, tỉnh
tỉnh táo, cảnh giác


/' n'sli:pi /

tính từ
không ngủ, thức, tỉnh
tỉnh táo, cnh giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.