Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsifted




unsifted
[,ʌn'siftid]
tính từ
không sàng, không rây, không giần
(nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)


/' n'siftid/

tính từ
không sành, không rây
(nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)

Related search result for "unsifted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.