Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsew




unsew
[,ʌn'sou]
ngoại động từ
tháo đường may


/' n'sou/

ngoại động từ
tháo đường may

Related search result for "unsew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.