Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseized


/' n'si:zd/

tính từ

không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu

bỏ lỡ

    unseized opportunity c hội bỏ lỡ


Related search result for "unseized"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.