Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsectarianism




unsectarianism
[,ʌnsek'teəriənizəm]
danh từ
tư tưởng không bè phái, khuynh hướng không bè phái, chủ nghĩa không bè phái


/' nsek'te ri nizm/

danh từ
tư tưởng không bè phái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.