Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsay




unsay
[,ʌn'sei]
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là unsaid
rút lại (cái gì đã nói...); nuốt lời; không giữ lời
what is said cannot be unsaid
cái gì đã nói ra thì không rút lại được


/' n'sei/

ngoại động từ
chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lui (ý kiến...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.