Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrivet




unrivet
[,ʌn'rivit]
ngoại động từ
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ


/' n'rivit/

ngoại động từ
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
để li (tình bạn...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.