Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrevealed




unrevealed
['ʌnri'vi:ld]
tính từ
không để lộ ra
không bị phát giác, không bị khám phá


/' nri'vi:ld/

tính từ
không để lộ ra
không bị phát giác, không bị khám phá

Related search result for "unrevealed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.