Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresting




unresting
['ʌn'restiη]
tính từ
không nghỉ tay, không mệt mỏi


/' n'resti /

tính từ
không nghỉ tay, không mệt mỏi

Related search result for "unresting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.