Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreplenished




unreplenished
[,ʌnri'pleni∫t]
tính từ
không được làm đầy lại, không được bổ sung


/' nri'pleni t/

tính từ
không được làm đầy lại, không được bổ sung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.