Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquailing




unquailing
[,ʌn'kweiliη]
tính từ
không sợ sệt, không nhát gan
không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang


/' n'kweili /

tính từ
không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.