Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpedigreed




unpedigreed
[,ʌn'pedigri:d]
tính từ
không thuần chủng, không tốt giống
không phải nòi, không thuộc nòi tốt


/'ʌn'pedigri:d/

tính từ
không phải nòi, không phải nòi tốt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.