Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmuzzle




unmuzzle
[,ʌn'mʌzl]
ngoại động từ
không bịt mõm, không khoá mõm
(nghĩa bóng) cho phép nói


/'ʌn'mʌzl/

ngoại động từ
không bịt mõm, không khoá mõm
(nghĩa bóng) cho phép nói


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.