Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmediated




tính từ
không có trung gian
không được giàn xếp; không được hoà giải



unmediated
['ʌn'mi:dieitid]
tính từ
không có trung gian
không được giàn xếp; không được hoà giải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.