Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmarry




unmarry
[ʌn'mæri]
ngoại động từ
cho ly hôn, cho ly dị
nội động từ
ly hôn, ly dị
hủy bỏ cuộc hôn nhân


/'ʌn'mæri/

ngoại động từ
chưa ly hôn, ly dị

nội động từ
ly hôn, ly dị

Related search result for "unmarry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.