Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlucky





unlucky
[ʌn'lʌki]
tính từ
không may mắn; có hoặc đem lại vận rủi; bất hạnh; xui; đen
I always seem to be unlucky at cards
tôi đánh bài hình như luôn luôn xui
he was unlucky enough to lose his keys
no thật không may đánh mất chìa khoá
the number thirteen is often considered unlucky
con số mười ba thường được coi là vận xui
an unlucky attempt
một cố gắng bất hạnh
an unlucky omen
một điềm gở, một triệu chứng không hay


/ʌn'lʌki/

tính từ
không may, xúi, rủi, đen đủi
khổ sở, khốn khổ
không tốt, không hay, gở
an unlucky omen một điềm gở, một triệu chứng không hay
không đúng lúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlucky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.