Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlovely




unlovely
[ʌn'lʌvli]
tính từ
không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều
(thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đẹp, vô duyên (về mặt đạo đức)


/'ʌn'lʌvli/

tính từ
khó thương, không đáng yêu
không đẹp, vô duyên

Related search result for "unlovely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.