Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlaboured




unlaboured
[ʌn'leibəd]
tính từ
thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)


/'ʌn'leibəd/

tính từ
thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.