Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhealthy





unhealthy
[ʌn'helθi]
tính từ
ốm yếu, không có sức khoẻ
the unhealthy state of the economy
(nghĩa bóng) tình trạng ốm yếu của nền kinh tế
có hại cho sức khoẻ
an unhealthy climate
khí hậu có hại cho sức khoẻ
(nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh
(thông tục) nguy hiểm đến tính mạng


/ʌn'helθi/

tính từ
ốm yếu, yếu đuối ốm đau
hại sức khoẻ
(nghĩa bóng) bệnh hoạn
(quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unhealthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.