Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unguardedness




unguardedness
[ʌn'gɑ:didnis]
danh từ
sự không được giữ gìn, sự không được bảo vệ, sự không phòng thủ, sự không canh giữ
tính khinh suất, tính không thận trọng, tính không kín đáo, tính vô ý, tính không chú ý


/'ʌn'gɑ:didnis/

danh từ
tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.