Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfailing




unfailing
[ʌn'feiliη]
tính từ
không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ
their unfailing efforts for peace
những cố gắng liên tục của họ cho hoà bình
không bao giờ cạn, không bao giờ hết
an unfailing supply
một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
có thể tin cậy được, chắc chắn
an unfailing friend
một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được


/ʌn'feiliɳ/

tính từ
không bao giờ cạn, không bao giờ hết
an unfailing supply một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
an unfailing friend một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfailing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.