Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unembarrassed




unembarrassed
[,ʌn,im'bærəst]
tính từ
không bị ngăn trở
không lúng túng; không bối rối, không ngượng nghịu
không bị mắc nợ đìa


/'ʌnim'bærəst/

tính từ
không bị ngăn trở
không lúng túng; không ngượng nghịu
không nợ nần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.