Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undomesticated




undomesticated
[,ʌndə'mestikeitid]
tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà)
không được thuần dưỡng (động vật)


/'ʌndə'mestikeitid/

tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.