Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistorted




undistorted
[,ʌndis'tɔ:tid]
tính từ
không bị vặn, không bị méo mó
không bị bóp méo, không bị xuyên tạc


/'ʌndis'tɔ:tid/

tính từ
không bị vặn, không bị méo mó
không bị bóp méo, không bị xuyên tạc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.