Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undigested




undigested
[,ʌndai'dʒestid]
tính từ
không tiêu hoá; chưa tiêu; không hấp thụ
(nghĩa bóng) lộn xộn, không đưa vào hệ thống; không được xếp loại (sự kiện...)
nấu không chín (thức ăn)


/'ʌndi'dʤestid/

tính từ
không tiêu hoá; chưa tiêu
(nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...)

Related search result for "undigested"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.