Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undid


/'ʌn'du:/

ngoại động từ undid; undone

tháo, cởi, mở

    to undo a knitting tháo một cái áo đan

    to undo a parcel mở một gói

    to undo one's dress mở khuy áo

xoá, huỷ

    to undo a contract huỷ một hợp đồng

phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh

    drink has undone him rượu chè đã làm nó hư hỏng


Related search result for "undid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.