Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersell




undersell
['ʌndə'sel]
ngoại động từ undersold
['ʌndə'sould]
bán (hàng hoá) rẻ hơn (những người cạnh tranh)
our goods cannot be undersold
hàng của chúng tôi không thể bán rẻ hơn được
they're underselling us
họ bán với giá rẻ hơn chúng ta


/'ʌndə'sel/

ngoại động từ undersold
bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)

Related search result for "undersell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.