Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underprivileged




underprivileged
[,ʌndə'privilidʒd]
tính từ
bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged
socially underprivileged families
những gia đình bị thiệt thòi về mặt xã hội
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghèo; không đủ điều kiện để sinh sống
danh từ
(the underprivileged) sự bị tước đoạt, sự thiệt thòi về quyền lợi, sự sống dưới mức bình thường, sự không được hưởng quyền lợi như những ngưởi khác
the underprivileged need special support
những người bị thiệt thòi về quyền lợi cần được sự hỗ trợ đặc biệt


/'ʌndə'privilidʤd/ (unprivileged) /'ʌn'privilidʤd/

tính từ
bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
(thuộc) tầng lớp xã hội dưới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.