Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underline





underline
ABC 123

underline

When you underline something, you draw a line under it.

['ʌndəlain]
danh từ
đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
(số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)
[,ʌndə'lain]
ngoại động từ (như) underscore
gạch dưới (một chữ trong văn bản)
to underlinen a sentence
gạch dưới một câu
tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh



(sự) gạch dưới // nhấn mạch

/'ʌndəlain/

danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)

ngoại động từ (underscore) /,ʌndə'skɔ:/
gạch dưới
to underline a sentence gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.