Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undefended




undefended
[,ʌndi'fendid]
tính từ
không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
(pháp lý) không có người bênh vực, không được bào chữa, không được biện hộ; không có luật sư, không có người bênh vực
undefended suit
vụ kiện không có luật sư cãi hộ
không có chứng cứ, không có luận cứ


/'ʌndi'fendid/

tính từ
không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
(pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư
undefended suit vụ kiện không có luật sư cãi hộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undefended"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.