Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecaying




undecaying
[,ʌndi'keiiη]
tính từ
không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được


/'ʌndi'keiiɳ/

tính từ
không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.