Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undebarred




undebarred
[,ʌndi'bɑ:d]
tính từ
((thường) + from) không bị loại trừ
không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)
chưa bị tước quyền


/'ʌndi'bɑ:d/

tính từ
((thường) from) không bị loại trừ
không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.