Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undated




undated
[,ʌn'deitid]
tính từ
không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng
không đánh dấu bằng một sự kiện nổi bật


/'ʌn'deitid/

tính từ
không đề ngày tháng

Related search result for "undated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.