Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultured




uncultured
[,ʌn'kʌlt∫əd]
tính từ
không được cày cấy trồng trọt
không có giáo dục, không có văn hoá; văn hoá thấp kém


/'ʌn'kʌltʃəd/

tính từ
không được cày cấy trồng trọt
không có giáo dục, không có văn hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.