Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchallenged




unchallenged
[,ʌn't∫ælindʒd]
tính từ
không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ
to let something pass unchallenged
thông qua việc gì không phản đối
(quân sự) không bị hô đứng lại
to let someone pass unchallenged
để người nào đi qua không hô đứng lại


/'ʌn'tʃælindʤd/

tính từ
không bị phản đối, không bị bác bỏ
to let something pass unchallenged thông qua việc gì không phản đối
(quân sự) không bị hô đứng lại
to let someone pass unchallenged để người nào đi qua không hô đứng lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.