Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncandidness




uncandidness
[,ʌn'kændidnis]
danh từ
tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá
tính thiên vị; tính thành kiến


/'ʌn'kændidnis/

danh từ
tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá
tính thiên vị; tính thành kiến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.