Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbuild




unbuild
[,ʌn'bild]
ngoại động từ (unbuilt)
dở; phá sạch, san phẳng (nhà cửa...)


/'ʌn'bild/

ngoại động từ
phá sạch, san phẳng

Related search result for "unbuild"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.