Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblemished




unblemished
[,ʌn'blemi∫t]
tính từ
không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...)
không có vết bẩn; sạch


/'ʌn'blemiʃt/

tính từ
không có vết nhơ (thanh danh...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.