Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbiblical




unbiblical
[,ʌn'biblikl]
tính từ
không thuộc về Kinh Thánh, không có trong kinh thánh; không được Kinh


/'ʌn'biblikəl/

tính từ
không có trong kinh thánh; không được kinh thánh cho phép

Related search result for "unbiblical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.