Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbegotten




unbegotten
[,ʌnbi'gɔtn]
tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra
không được thụ thai


/'ʌnbi'gɔtn/

tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.