Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbefriended




unbefriended
[,ʌnbi'frendid]
tính từ
không bạn bè; cô độc


/'ʌnbi'frendid/

tính từ
không bạn bè


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.